HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Property |
GlasSil-S |
| Consistency ( Độ sệt ) | Paste ( Hỗn hợp nhão ) |
| Specific Gravity ( Trọng lượng riêng, g/cm3 ) (230C) | 1.03 |
| Extrudability ( Khả năng đùn ép ) Sec | 3 |
| Tack-Free Time ( Thời gian khô bề mặt ) (230C) min | ~ 10 |
| Slump ( Độ co ngót ) mm | <1 |
| Hardness ( Độ cứng ) | 30 |
| Tensile strength ( Độ bền kéo ) MPa | ~ 0.85 Mpa |
| Mildew Resistance ( Chống rêu mốc ) | Có |
| Adhesion area ( Khả năng bám dính ) | Tuyệt vời |
| UV resistance ( Khả năng chống tia cực tím UV ) | Tuyệt vời |